STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2014 | Ruch Chorzów Youth | Ruch Chorzow II | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Ruch Chorzow II | Ruch Chorzow | - | Ký hợp đồng |
14-01-2016 | Ruch Chorzow | Liverpool U18 | 0.33M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2017 | Liverpool U18 | Liverpool U23 | - | Ký hợp đồng |
05-01-2019 | Liverpool U23 | Aarhus AGF | - | Cho thuê |
29-06-2019 | Aarhus AGF | Liverpool U23 | - | Kết thúc cho thuê |
14-07-2019 | Liverpool U23 | Huddersfield Town | - | Cho thuê |
29-06-2020 | Huddersfield Town | Liverpool U23 | - | Kết thúc cho thuê |
27-09-2020 | Liverpool U23 | Aarhus AGF | - | Cho thuê |
29-06-2021 | Aarhus AGF | Liverpool U23 | - | Kết thúc cho thuê |
02-07-2021 | FC Copenhagen | VfL Wolfsburg | 13M € | Chuyển nhượng tự do |
02-07-2021 | Liverpool U23 | FC Copenhagen | 6M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2024 | FC Copenhagen | VfL Wolfsburg | 13M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Đức | 13-12-2024 19:30 | SC Freiburg | 3-2 | VfL Wolfsburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 08-12-2024 14:30 | VfL Wolfsburg | 4-3 | 1. FSV Mainz 05 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn bóng đá Đức | 04-12-2024 17:00 | VfL Wolfsburg | 3-0 | TSG Hoffenheim | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 30-11-2024 14:30 | RB Leipzig | 1-5 | VfL Wolfsburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 23-11-2024 14:30 | VfL Wolfsburg | 1-0 | 1. FC Union Berlin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 10-11-2024 18:30 | 1. FC Heidenheim 1846 | 1-3 | VfL Wolfsburg | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Đức | 02-11-2024 14:30 | VfL Wolfsburg | 1-1 | FC Augsburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn bóng đá Đức | 29-10-2024 19:45 | VfL Wolfsburg | 0-0 | Borussia Dortmund | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 20-10-2024 15:30 | VfL Wolfsburg | 2-4 | SV Werder Bremen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 05-10-2024 13:30 | VfL Bochum 1848 | 1-3 | VfL Wolfsburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Champions League participant | 2 | 23/24 22/23 |
Danish champion | 2 | 22/23 21/22 |
Danish Cup Winner | 1 | 22/23 |
World Cup participant | 1 | 22 |
Conference League participant | 1 | 21/22 |
European Under-21 participant | 1 | 19 |