STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2002 | Avtodor Vladikavkaz U19 | Avtodor Vladikavkaz | - | Ký hợp đồng |
31-12-2005 | Avtodor Vladikavkaz | Spartak Vladikavkaz (-2020) | - | Ký hợp đồng |
31-12-2008 | Spartak Vladikavkaz (-2020) | Anzhi Makhachkala | - | Ký hợp đồng |
31-07-2011 | Anzhi Makhachkala | Spartak Vladikavkaz (-2020) | - | Ký hợp đồng |
09-03-2014 | Spartak Vladikavkaz (-2020) | FC Kairat Almaty | - | Ký hợp đồng |
28-08-2017 | FC Kairat Almaty | Anzhi Makhachkala | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Anzhi Makhachkala | Gazovik Orenburg | - | Ký hợp đồng |
11-07-2019 | Gazovik Orenburg | Shinnik Yaroslavl | - | Ký hợp đồng |
12-02-2020 | Shinnik Yaroslavl | FC Shakhtyor Karagandy | - | Ký hợp đồng |
31-12-2021 | FC Shakhtyor Karagandy | FK Aksu | - | Ký hợp đồng |
13-01-2023 | FK Aksu | Alania Vladikavkaz | - | Ký hợp đồng |
14-01-2024 | Alania Vladikavkaz | Alania-2 Vladikavkaz | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Alania-2 Vladikavkaz | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Kazakh cup winner | 3 | 16/17 14/15 13/14 |
Europa League participant | 1 | 11/12 |
Russian second tier champion | 1 | 09 |