STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2007 | Guingamp B | Paris Saint-Germain B | - | Ký hợp đồng |
30-06-2008 | Paris Saint-Germain B | Aris Thessaloniki | - | Ký hợp đồng |
30-01-2010 | Aris Thessaloniki | Free player | - | Giải phóng |
30-06-2010 | Free player | Maritimo | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Maritimo | Sunderland | - | Ký hợp đồng |
31-08-2014 | Sunderland | Reims | - | Cho thuê |
29-06-2015 | Reims | Sunderland | - | Kết thúc cho thuê |
26-07-2016 | Sunderland | Apollon Limassol FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Apollon Limassol FC | AEK Larnaca | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA Europa Conference League | 01-08-2024 16:00 | AEK Larnaca | 0-2 | Paksi FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 25-07-2024 18:00 | Paksi FC | 3-0 | AEK Larnaca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Cyprus | 29-02-2024 17:00 | Apollon Limassol FC | 2-1 | AEK Larnaca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Síp | 05-02-2024 17:00 | APOEL Nicosia | 2-2 | AEK Larnaca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Síp | 26-01-2024 17:00 | Karmiotissa Polemidion | 1-3 | AEK Larnaca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Síp | 07-10-2023 16:00 | Pafos FC | 0-0 | AEK Larnaca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá châu Âu | 08-09-2023 18:45 | Cyprus | 0-3 | Scotland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Síp | 21-08-2023 17:00 | Aris Limassol | 2-0 | AEK Larnaca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 02-08-2023 17:00 | AEK Larnaca | 1-1 | FC Torpedo Zhodino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 27-07-2023 18:00 | FC Torpedo Zhodino | 2-3 | AEK Larnaca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Conference League participant | 1 | 22/23 |
Cypriot Super Cup Winner | 2 | 22/23 16/17 |
Cyprian champion | 1 | 21/22 |
Europa League participant | 3 | 18/19 17/18 12/13 |
Cypriot cup winner | 1 | 16/17 |
English League Cup runner-up | 1 | 13/14 |
Greek cup runner-up | 1 | 09/10 |