STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2008 | Zaglebie Sosnowiec U19 | Zaglebie Sosnowiec | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | Zaglebie Sosnowiec | Orzel Balin | - | Cho thuê |
30-12-2010 | Orzel Balin | Zaglebie Sosnowiec | - | Kết thúc cho thuê |
31-01-2011 | Zaglebie Sosnowiec | Skalka Zabnica | - | Cho thuê |
29-06-2011 | Skalka Zabnica | Zaglebie Sosnowiec | - | Kết thúc cho thuê |
17-07-2013 | Zaglebie Sosnowiec | Zabkovia Zabki | - | Ký hợp đồng |
25-02-2014 | Zabkovia Zabki | KS Legionovia Legionowo | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | KS Legionovia Legionowo | Zaglebie Sosnowiec | - | Ký hợp đồng |
10-07-2017 | Zaglebie Sosnowiec | Puszcza Niepolomice | - | Ký hợp đồng |
13-01-2019 | Puszcza Niepolomice | Zaglebie Sosnowiec | - | Ký hợp đồng |
21-07-2024 | Zaglebie Sosnowiec | Zaglebie Sosnowiec II | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu