STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2004 | JK Viljandi Tulevik Youth | JK Viljandi Tulevik U17 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2005 | JK Viljandi Tulevik U17 | JK Viljandi Tulevik U19 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2007 | JK Viljandi Tulevik U19 | Viljandi Tulevik | - | Ký hợp đồng |
31-12-2008 | Viljandi Tulevik | FC Flora Tallinn | - | Ký hợp đồng |
31-07-2009 | FC Flora Tallinn | Sampdoria U19 | - | Cho thuê |
29-06-2010 | Sampdoria U19 | FC Flora Tallinn | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2010 | FC Flora Tallinn | IFK Norrkoping FK | 0.03M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2011 | IFK Norrkoping FK | IF Sylvia | - | Cho thuê |
31-10-2011 | IF Sylvia | IFK Norrkoping FK | - | Kết thúc cho thuê |
08-08-2013 | IFK Norrkoping FK | IF Sylvia | - | Cho thuê |
30-11-2013 | IF Sylvia | IFK Norrkoping FK | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2013 | IFK Norrkoping FK | Trelleborgs FF | - | Ký hợp đồng |
08-02-2015 | Trelleborgs FF | Viljandi Tulevik | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Viljandi Tulevik | FC Flora Tallinn | - | Ký hợp đồng |
30-01-2018 | FC Flora Tallinn | Sarpsborg 08 | - | Cho thuê |
30-12-2018 | Sarpsborg 08 | FC Flora Tallinn | - | Kết thúc cho thuê |
07-02-2019 | FC Flora Tallinn | Korona Kielce | - | Cho thuê |
29-06-2019 | Korona Kielce | FC Flora Tallinn | - | Kết thúc cho thuê |
31-07-2019 | FC Flora Tallinn | Lillestrom | - | Cho thuê |
30-12-2019 | Lillestrom | FC Flora Tallinn | - | Kết thúc cho thuê |
23-01-2020 | FC Flora Tallinn | Desna Chernihiv | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Desna Chernihiv | FC Vorskla Poltava | - | Ký hợp đồng |
08-03-2022 | FC Vorskla Poltava | FC Flora Tallinn | - | Cho thuê |
29-06-2022 | FC Flora Tallinn | FC Vorskla Poltava | - | Kết thúc cho thuê |
10-07-2022 | FC Vorskla Poltava | Fotbal Club FCSB | - | Ký hợp đồng |
13-07-2023 | Fotbal Club FCSB | Botev Plovdiv | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 19-11-2024 19:45 | Slovakia | 1-0 | Estonia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 16-11-2024 14:00 | Azerbaijan | 0-0 | Estonia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 14-10-2024 18:45 | Estonia | 0-3 | Sweden | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 11-10-2024 16:00 | Estonia | 3-1 | Azerbaijan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 08-09-2024 18:45 | Sweden | 3-0 | Estonia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 05-09-2024 18:45 | Estonia | 0-1 | Slovakia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 01-08-2024 18:00 | Botev Plovdiv | 0-4 | Panathinaikos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 25-07-2024 18:00 | Panathinaikos | 2-1 | Botev Plovdiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 18-07-2024 18:15 | Maribor | 2-2 | Botev Plovdiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 11-07-2024 18:00 | Botev Plovdiv | 2-1 | Maribor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Bulgarian cup winner | 1 | 23/24 |
Conference League participant | 1 | 22/23 |
Estonian champion | 4 | 22 17 15 10 |
Footballer of the Year | 1 | 22 |
Europa League participant | 1 | 18/19 |
Defender of the Year | 1 | 16/17 |
Estonian cup winner | 2 | 16 09 |
Estonian Super Cup winner | 2 | 16 09 |
Best young player | 1 | 09 |