STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2005 | Cercle Brugge Youth | Cercle Brügge U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2006 | Cercle Brügge U17 | Cercle Bruges U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2008 | Cercle Bruges U19 | Cercle Brugge | - | Ký hợp đồng |
31-12-2013 | Cercle Brugge | Oud-Heverlee Leuven | - | Cho thuê |
29-06-2014 | Oud-Heverlee Leuven | Cercle Brugge | - | Kết thúc cho thuê |
13-08-2014 | Cercle Brugge | KV Kortrijk | - | Ký hợp đồng |
07-08-2016 | KV Kortrijk | Roeselare | - | Cho thuê |
29-06-2017 | Roeselare | KV Kortrijk | - | Kết thúc cho thuê |
02-01-2018 | KV Kortrijk | KVC Westerlo | - | Cho thuê |
29-06-2018 | KVC Westerlo | KV Kortrijk | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2018 | KV Kortrijk | KVC Westerlo | - | Ký hợp đồng |
14-01-2024 | KVC Westerlo | Patro Eisden | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng Hai Bỉ | 15-12-2024 12:30 | Genk U23 | 1-3 | Patro Eisden | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 08-12-2024 18:15 | Patro Eisden | 4-0 | KVSK Lommel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp bóng đá Bỉ | 03-12-2024 19:45 | Patro Eisden | 1-3 | Club Brugge | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 30-11-2024 19:00 | SK Beveren | 0-0 | Patro Eisden | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 24-11-2024 12:30 | Patro Eisden | 2-0 | RFC de Liege | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 10-11-2024 18:15 | KAS Eupen | 0-4 | Patro Eisden | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 03-11-2024 18:15 | Patro Eisden | 3-3 | Lierse Kempenzonen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 25-10-2024 18:00 | RFC Seraing | 0-0 | Patro Eisden | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 20-10-2024 14:00 | Patro Eisden | 0-1 | Zulte-Waregem | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 04-10-2024 18:00 | Patro Eisden | 3-1 | KMSK Deinze | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Belgian Second League Champion | 1 | 21/22 |