STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
12-02-2018 | Cano Sport | FK Shkupi | 0.06M € | Chuyển nhượng tự do |
30-01-2020 | FK Shkupi | KVC Westerlo | - | Ký hợp đồng |
31-08-2021 | KVC Westerlo | Start Kristiansand | - | Cho thuê |
30-12-2021 | Start Kristiansand | KVC Westerlo | - | Kết thúc cho thuê |
07-01-2022 | KVC Westerlo | Start Kristiansand | - | Ký hợp đồng |
24-01-2023 | Start Kristiansand | CS Universitatea Craiova | 0.2M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Quốc gia Châu Phi | 14-11-2024 13:00 | Equatorial Guinea | 0-0 | Algeria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 03-11-2024 19:00 | CS Universitatea Craiova | 1-1 | Fotbal Club FCSB | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 14-10-2024 16:00 | Liberia | 1-2 | Equatorial Guinea | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 11-10-2024 13:00 | Equatorial Guinea | 1-0 | Liberia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 30-09-2024 18:00 | CS Universitatea Craiova | 3-0 | FC Unirea 2004 Slobozia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 22-09-2024 18:30 | FC Universitatea Cluj | 1-1 | CS Universitatea Craiova | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 09-09-2024 15:00 | Equatorial Guinea | 2-2 | Togo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 05-09-2024 19:00 | Algeria | 2-0 | Equatorial Guinea | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 11-08-2024 16:00 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 1-2 | CS Universitatea Craiova | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 04-08-2024 16:00 | CS Universitatea Craiova | 0-0 | Petrolul Ploiesti | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Africa Cup participant | 2 | 24 22 |