STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2016 | Orlando City Academy | Portland Pilots (University of Portland) | - | Ký hợp đồng |
30-04-2018 | Portland Pilots (University of Portland) | Portland Timbers U-23 | - | Cho thuê |
31-07-2018 | Portland Timbers U-23 | Portland Pilots (University of Portland) | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2018 | Portland Pilots (University of Portland) | Orlando City | - | Ký hợp đồng |
06-01-2023 | Orlando City | FC Arouca | - | Ký hợp đồng |
19-03-2024 | FC Arouca | Free player | - | Giải phóng |
18-07-2024 | Free player | Real Salt Lake | - | Ký hợp đồng |
31-12-2024 | Real Salt Lake | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá Dự bị Nữ Hoa Kỳ | 30-09-2024 01:00 | Real Monarchs | 2-0 | Portland Timbers Reserve | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 25-08-2024 01:30 | Real Salt Lake | 0-2 | San Jose Earthquakes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Dự bị Nữ Hoa Kỳ | 12-08-2024 02:00 | Real Monarchs | 2-1 | Tacoma Defiance | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên minh | 06-08-2024 01:10 | Houston Dynamo | 3-0 | Real Salt Lake | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên minh | 02-08-2024 01:00 | Real Salt Lake | 2-1 | Atlas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 21-07-2024 01:30 | Colorado Rapids | 3-2 | Real Salt Lake | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp bóng đá Bồ Đào Nha | 10-01-2024 20:00 | Vizela | 1-0 | FC Arouca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 06-01-2024 18:00 | FC Arouca | 0-3 | Benfica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 28-12-2023 20:15 | CF Estrela Amadora SAD | 1-4 | FC Arouca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 16-12-2023 18:00 | FC Arouca | 3-0 | Gil Vicente | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
US Open Cup Winner | 1 | 21/22 |