STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2013 | Hei IL | Odds BK II | - | Ký hợp đồng |
13-09-2016 | Odds BK II | Odd Grenland | - | Ký hợp đồng |
17-01-2022 | Odd Grenland | Molde | 0.8M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA Europa Conference League | 19-12-2024 20:00 | Molde | 4-3 | Mlada Boleslav | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 12-12-2024 17:45 | HJK Helsinki | 2-2 | Molde | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 01-12-2024 16:00 | Stromsgodset | 1-0 | Molde | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 28-11-2024 17:45 | Molde | 0-1 | APOEL Nicosia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 23-11-2024 16:00 | Molde | 2-1 | Brann | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 19-10-2024 14:00 | Molde | 0-1 | Sandefjord | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 03-10-2024 16:45 | Molde | 3-0 | Larne FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 28-09-2024 12:00 | Molde | 5-3 | Tromso IL | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 23-09-2024 17:00 | KFUM Oslo | 1-1 | Molde | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 18-09-2024 16:00 | Kristiansund BK | 0-4 | Molde | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 1 | 23/24 |
Conference League participant | 2 | 23/24 22/23 |
Norwegian cup winner | 2 | 23 21 |
Norwegian champion | 1 | 22 |