STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2015 | Fiorentina U19 | Fiorentina U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Fiorentina U19 | Fiorentina | - | Ký hợp đồng |
10-08-2017 | Fiorentina | Sassuolo U20 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Sassuolo U20 | Sassuolo | - | Ký hợp đồng |
29-07-2019 | Sassuolo | Renate AC | - | Cho thuê |
30-08-2020 | Renate AC | Sassuolo | - | Kết thúc cho thuê |
31-08-2020 | Sassuolo | Cesena | - | Cho thuê |
13-01-2021 | Cesena | Sassuolo | - | Kết thúc cho thuê |
14-01-2021 | Sassuolo | AC Monopoli | - | Cho thuê |
29-06-2021 | AC Monopoli | Sassuolo | - | Kết thúc cho thuê |
01-08-2022 | Sassuolo | Carrarese | - | Cho thuê |
29-06-2023 | Carrarese | Sassuolo | - | Kết thúc cho thuê |
07-07-2023 | Sassuolo | A.C. Reggiana 1919 | - | Cho thuê |
29-06-2024 | A.C. Reggiana 1919 | Sassuolo | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Ý | 03-12-2024 20:00 | AC Milan | 6-1 | Sassuolo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 09-11-2024 14:00 | SudTirol | 0-1 | Sassuolo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 03-11-2024 16:15 | Sassuolo | 1-0 | Mantova | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Ý | 24-09-2024 14:00 | Lecce | 0-2 | Sassuolo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 31-08-2024 18:30 | Sassuolo | 1-4 | Cremonese | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 27-08-2024 18:30 | Bari | 1-1 | Sassuolo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 24-08-2024 18:30 | Sassuolo | 2-1 | Cesena | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 18-08-2024 18:30 | Catanzaro | 1-1 | Sassuolo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Ý | 09-08-2024 16:00 | Sassuolo | 2-1 | Cittadella | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 10-05-2024 18:30 | A.C. Reggiana 1919 | 1-1 | Parma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 1 | 15/16 |