STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2013 | Sporting CP U19 | Admira Wacker II | - | Ký hợp đồng |
31-12-2014 | Admira Wacker II | SV Stripfing Weiden | - | Cho thuê |
29-06-2015 | SV Stripfing Weiden | Admira Wacker II | - | Kết thúc cho thuê |
30-08-2015 | Admira Wacker II | Floridsdorfer AC | - | Ký hợp đồng |
07-01-2018 | Floridsdorfer AC | SV Ried | 0.1M € | Chuyển nhượng tự do |
29-01-2019 | SV Ried | SKU Amstetten | - | Cho thuê |
29-06-2019 | SKU Amstetten | SV Ried | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2019 | SV Ried | SV Stripfing Weiden | - | Cho thuê |
29-06-2020 | SV Stripfing Weiden | SV Ried | - | Kết thúc cho thuê |
06-09-2020 | SV Ried | Floridsdorfer AC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 06-12-2024 17:00 | St.Polten | 3-2 | Floridsdorfer AC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 30-11-2024 19:00 | Sturm Graz (Youth) | 0-0 | Floridsdorfer AC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 22-11-2024 17:00 | Floridsdorfer AC | 0-4 | ASK Voitsberg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 08-11-2024 17:00 | SV Horn | 0-2 | Floridsdorfer AC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 02-11-2024 13:30 | Floridsdorfer AC | 0-0 | SV Stripfing Weiden | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 29-10-2024 17:30 | Floridsdorfer AC | 0-1 | FC Liefering | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 25-10-2024 16:00 | SKU Amstetten | 2-1 | Floridsdorfer AC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 18-10-2024 16:00 | Floridsdorfer AC | 1-1 | SC Bregenz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 05-10-2024 12:30 | Rapid Vienna (Youth) | 2-0 | Floridsdorfer AC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 29-09-2024 08:30 | Floridsdorfer AC | 3-1 | Lafnitz | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu