STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
27-07-2015 | Bristol City U18 | Bristol City U21 | - | Ký hợp đồng |
03-08-2016 | Bristol City U21 | Sutton United | - | Cho thuê |
02-09-2016 | Sutton United | Bristol City U21 | - | Kết thúc cho thuê |
23-02-2017 | Bristol City U21 | Margate FC | - | Cho thuê |
30-06-2017 | Bristol City U21 | Bristol City | - | Ký hợp đồng |
29-08-2017 | Bristol City | Cheltenham Town | - | Cho thuê |
30-05-2018 | Cheltenham Town | Bristol City | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2019 | Bristol City | Lincoln City | - | Cho thuê |
30-05-2020 | Lincoln City | Bristol City | - | Kết thúc cho thuê |
14-10-2020 | Bristol City | Luton Town | - | Ký hợp đồng |
08-08-2021 | Luton Town | Portsmouth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Portsmouth | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng 3 Anh | 30-01-2024 19:45 | Oxford United | 2-2 | Portsmouth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 27-01-2024 15:00 | Port Vale | 0-1 | Portsmouth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 20-01-2024 15:00 | Fleetwood Town | 0-1 | Portsmouth | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 13-01-2024 15:00 | Portsmouth | 0-3 | Leyton Orient | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 06-01-2024 15:00 | Cheltenham Town | 2-1 | Portsmouth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 01-01-2024 15:00 | Portsmouth | 2-1 | Stevenage Borough | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 29-12-2023 19:45 | Exeter City | 0-0 | Portsmouth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 26-12-2023 15:00 | Bristol Rovers | 2-1 | Portsmouth | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 23-12-2023 15:00 | Portsmouth | 1-1 | Fleetwood Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 16-12-2023 15:00 | Shrewsbury Town | 0-3 | Portsmouth | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
English 3rd tier champion | 1 | 23/24 |
World Cup participant | 1 | 22 |
Euro participant | 1 | 21 |