STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
12-01-2011 | Chievo U20 | Inter Milan U20 | - | Cho thuê |
29-06-2011 | Inter Milan Primavera | Chievo Primavera | - | Kết thúc cho thuê |
29-06-2011 | Inter Milan U20 | Chievo U20 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2011 | Chievo U20 | Chievo | - | Ký hợp đồng |
19-08-2011 | Chievo | AS Roma U19 | - | Cho thuê |
29-06-2012 | AS Roma U19 | Chievo | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2012 | Chievo | AS Roma | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
09-01-2013 | AS Roma | Bari | - | Cho thuê |
29-06-2013 | Bari | AS Roma | - | Kết thúc cho thuê |
28-08-2013 | AS Roma | Ajaccio | - | Cho thuê |
29-06-2014 | Ajaccio | AS Roma | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2014 | AS Roma | Bastia | - | Cho thuê |
29-06-2015 | Bastia | AS Roma | - | Kết thúc cho thuê |
14-07-2015 | AS Roma | LOSC Lille | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
29-01-2017 | LOSC Lille | Amiens | - | Cho thuê |
29-06-2017 | Amiens | LOSC Lille | - | Kết thúc cho thuê |
30-08-2017 | LOSC Lille | Free player | - | Giải phóng |
11-09-2017 | Free player | Vitoria Guimaraes | - | Ký hợp đồng |
24-01-2019 | Vitoria Guimaraes | Free player | - | Giải phóng |
30-06-2019 | Free player | FC Chambly Oise | - | Ký hợp đồng |
02-04-2020 | FC Chambly Oise | Free player | - | Giải phóng |
09-08-2020 | Free player | Ujpest FC | - | Ký hợp đồng |
12-01-2022 | Ujpest FC | Samsunspor | - | Cho thuê |
29-06-2022 | Samsunspor | Ujpest FC | - | Kết thúc cho thuê |
23-02-2023 | Ujpest FC | FC Botosani | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | FC Botosani | Free player | - | Giải phóng |
20-03-2024 | Free player | FK Dubocica | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | FK Dubocica | Free player | - | Giải phóng |
18-08-2024 | FK Dubocica | FK Igman Konjic | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch quốc gia Romania | 22-04-2023 14:30 | FC Botosani | 0-0 | FCU 1948 Craiova | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Hungarian cup winner | 1 | 20/21 |
Africa Cup winner | 1 | 15 |
Africa Cup participant | 1 | 15 |
Coppa Italia Primavera winner | 1 | 11/12 |
Viareggio | 1 | 10/11 |