STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2011 | SC Paderborn 07 U17 | Borussia Dortmund U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | SC Paderborn 07 U17 | Borussia Dortmund U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Borussia Dortmund U19 | Borussia Dortmund II | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Borussia Dortmund U19 | Borussia Dortmund II | - | Ký hợp đồng |
13-11-2013 | Borussia Dortmund II | Borussia Dortmund | - | Ký hợp đồng |
30-01-2015 | Borussia Dortmund | TSV 1860 München | - | Cho thuê |
29-06-2016 | TSV 1860 München | Borussia Dortmund | - | Kết thúc cho thuê |
30-08-2016 | Borussia Dortmund | VfL Bochum | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | VfL Bochum | Unterhaching | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Unterhaching | Free player | - | Giải phóng |
27-01-2022 | Free player | TSV Steinbach Haiger | - | Ký hợp đồng |
24-07-2022 | Greifswalder FC | Free player | - | Giải phóng |
24-07-2022 | TSV Steinbach Haiger | Greifswalder FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Greifswalder FC | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá khu vực Đức | 08-03-2024 18:00 | Hertha BSC Berlin Youth | 0-1 | Greifswalder FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 03-03-2024 12:00 | Greifswalder FC | 2-2 | FSV luckenwalde | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Mecklenburg-Western Pomerania Cup winner | 1 | 23/24 |
Champions League participant | 1 | 14/15 |