STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2011 | NK Sampion Celje U19 | NK Sampion Celje | - | Cho thuê |
30-12-2011 | NK Sampion Celje | NK Publikum Celje | - | Kết thúc cho thuê |
31-07-2012 | NK Publikum Celje | NK Sampion Celje | - | Cho thuê |
30-12-2012 | NK Sampion Celje | NK Publikum Celje | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2015 | NK Publikum Celje | FC Copenhagen | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
03-01-2018 | FC Copenhagen | Dynamo Kyiv | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
13-03-2022 | Dynamo Kyiv | Legia Warszawa | - | Cho thuê |
29-06-2022 | Legia Warszawa | Dynamo Kyiv | - | Kết thúc cho thuê |
28-07-2022 | Dynamo Kyiv | Panathinaikos | - | Ký hợp đồng |
31-12-2024 | Panathinaikos | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch bóng đá châu Âu | 01-07-2024 19:00 | Portugal | 0-0 | Slovenia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá châu Âu | 20-06-2024 13:00 | Slovenia | 1-1 | Serbia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá châu Âu | 16-06-2024 16:00 | Slovenia | 1-1 | Denmark | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 19-05-2024 17:00 | Panathinaikos | 2-2 | Olympiakos Piraeus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 28-04-2024 17:30 | Panathinaikos | 0-1 | Aris Thessaloniki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 24-04-2024 17:30 | AEK Athens | 3-0 | Panathinaikos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 21-04-2024 14:00 | Lamia | 0-5 | Panathinaikos | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 14-04-2024 14:00 | Panathinaikos | 3-1 | Lamia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 07-04-2024 16:30 | Aris Thessaloniki | 0-2 | Panathinaikos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 03-04-2024 18:00 | Panathinaikos | 2-1 | AEK Athens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Greek cup winner | 1 | 24 |
Euro participant | 1 | 24 |
Champions League participant | 3 | 21/22 20/21 16/17 |
Ukrainian champion | 1 | 20/21 |
Ukrainian cup winner | 2 | 20/21 19/20 |
Ukrainian Super Cup winner | 2 | 19/20 18/19 |
Europa League participant | 4 | 19/20 18/19 17/18 16/17 |
Danish champion | 2 | 16/17 15/16 |
Danish Cup Winner | 2 | 16/17 15/16 |