STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2009 | SBV Excelsior U19 | Willem II/RKC U19 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2010 | Willem II/RKC U19 | Willem II | - | Ký hợp đồng |
31-12-2011 | Willem II | Excelsior SBV | - | Cho thuê |
29-06-2012 | Excelsior SBV | Willem II | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2012 | Willem II | Excelsior SBV | - | Ký hợp đồng |
15-08-2014 | Excelsior SBV | Omonia Aradippou | - | Ký hợp đồng |
17-08-2015 | Omonia Aradippou | Dordrecht | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Dordrecht | Trencin | 0.155M € | Chuyển nhượng tự do |
09-01-2018 | Trencin | KAA Gent | - | Ký hợp đồng |
19-07-2018 | KAA Gent | FC Astana | - | Ký hợp đồng |
16-02-2020 | FC Astana | Lugano | - | Cho thuê |
03-08-2020 | Lugano | FC Astana | - | Kết thúc cho thuê |
21-08-2020 | FC Astana | NEC Nijmegen | - | Cho thuê |
29-06-2021 | NEC Nijmegen | FC Astana | - | Kết thúc cho thuê |
06-07-2021 | FC Astana | Apollon Limassol FC | - | Cho thuê |
29-06-2022 | Apollon Limassol FC | FC Astana | - | Kết thúc cho thuê |
13-07-2022 | FC Astana | Apollon Limassol FC | - | Ký hợp đồng |
30-08-2022 | Apollon Limassol FC | CFR Cluj | - | Ký hợp đồng |
13-09-2023 | CFR Cluj | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 0.2M € | Chuyển nhượng tự do |
02-01-2024 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | Nea Salamis | - | Ký hợp đồng |
02-01-2024 | Nea Salamis | Free player | - | Giải phóng |
30-06-2024 | Nea Salamis | Free player | - | Giải phóng |
21-08-2024 | Nea Salamis | FC Eindhoven | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng hai Hà Lan | 04-10-2024 18:00 | AZ Alkmaar (Youth) | 2-3 | FC Eindhoven | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 27-09-2024 18:00 | FC Eindhoven | 0-0 | Roda JC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 22-09-2024 14:45 | FC Oss | 0-4 | FC Eindhoven | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 13-09-2024 18:00 | FC Eindhoven | 0-0 | Dordrecht | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên minh bóng đá quốc gia châu Mỹ | 09-09-2024 21:00 | Curacao | 4-0 | French Saint-Martin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên minh bóng đá quốc gia châu Mỹ | 06-09-2024 21:00 | St. Lucia | 2-1 | Curacao | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 30-08-2024 18:00 | Vitesse Arnhem | 1-1 | FC Eindhoven | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 24-08-2024 14:30 | FC Eindhoven | 0-3 | Jong Ajax (Youth) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại World Cup khu vực Bắc, Trung Mỹ và Caribê | 09-06-2024 00:00 | Aruba | 0-2 | Curacao | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại World Cup khu vực Bắc, Trung Mỹ và Caribê | 05-06-2024 23:30 | Curacao | 4-1 | Barbados | 3 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Cypriot Super Cup Winner | 1 | 22/23 |
Conference League participant | 1 | 22/23 |
Cyprian champion | 1 | 21/22 |
Europa League participant | 2 | 19/20 18/19 |
Kazakh champion | 2 | 18/19 17/18 |
Gold Cup participant | 1 | 17 |
U21 Eredivisie champion | 1 | 14 |
Promotion to 1st league | 1 | 13/14 |
Euro Under-17 participant | 1 | 09 |