STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2001 | Polizei-Sportverein Mannheim Youth | SV Waldhof Mannheim Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | SV Waldhof Mannheim Youth | Karlsruher SC U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | Karlsruher SC U17 | Karlsruher SC U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | Karlsruher SC U17 | Karlsruher SC U19 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2011 | Karlsruher SC U19 | Karlsruher SC | - | Ký hợp đồng |
31-12-2011 | Karlsruher SC U19 | Karlsruher SC | - | Ký hợp đồng |
13-08-2012 | Karlsruher SC | Hamburger SV | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
14-08-2012 | Hamburger SV | Karlsruher SC | - | Cho thuê |
29-06-2013 | Karlsruher SC | Hamburger SV | - | Kết thúc cho thuê |
03-07-2014 | Hamburger SV | Bayer Leverkusen | 15M € | Chuyển nhượng tự do |
02-07-2017 | Bayer Leverkusen | AC Milan | 23M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2021 | AC Milan | Inter Milan | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Ý | 19-12-2024 20:00 | Inter Milan | 2-0 | Udinese | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 16-12-2024 19:45 | Lazio | 0-6 | Inter Milan | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 |
Champions League | 10-12-2024 20:00 | Bayer 04 Leverkusen | 1-0 | Inter Milan | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Ý | 06-12-2024 17:30 | Inter Milan | 3-1 | Parma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 01-12-2024 17:00 | Fiorentina | 0-0 | Inter Milan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 26-11-2024 20:00 | Inter Milan | 1-0 | RB Leipzig | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 16-11-2024 17:00 | Turkey | 0-0 | Wales | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 10-11-2024 19:45 | Inter Milan | 1-1 | Napoli | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 06-11-2024 20:00 | Inter Milan | 1-0 | Arsenal | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 03-11-2024 19:45 | Inter Milan | 1-0 | Venezia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Euro participant | 3 | 24 21 16 |
Player of the season | 1 | 24 |
Champions League participant | 6 | 23/24 22/23 21/22 16/17 15/16 14/15 |
Italian champion | 1 | 23/24 |
Italian Super Cup winner | 3 | 23/24 22/23 21/22 |
Italian cup winner | 2 | 22/23 21/22 |
Champions League runner-up | 1 | 22/23 |
Footballer of the Year | 1 | 21 |
Europa League participant | 4 | 20/21 18/19 17/18 15/16 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 13 |
Promotion to 2nd league | 1 | 12/13 |
German 3. Liga Champion | 1 | 12/13 |
Player of the Year | 1 | 12/13 |
Landespokal Baden Winner | 1 | 12/13 |