STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2012 | Brisbane Roar U21 | Brisbane Roar | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Brisbane Roar | Yangon United | - | Ký hợp đồng |
06-10-2014 | Yangon United | Brisbane Roar | - | Ký hợp đồng |
05-02-2015 | Brisbane Roar | Free player | - | Giải phóng |
27-02-2015 | Free player | Olympic FC Brisbane | - | Ký hợp đồng |
31-12-2015 | Olympic FC Brisbane | Kaya FC | - | Ký hợp đồng |
24-11-2016 | Kaya FC | Melbourne Victory | - | Ký hợp đồng |
02-07-2023 | Melbourne Victory | Brisbane Roar | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Úc | 28-12-2023 08:45 | Melbourne City | 8-1 | Brisbane Roar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Australian cup winner | 1 | 20/21 |
AFC Champions League participant | 4 | 19/20 18/19 17/18 11/12 |
Australian champion | 4 | 17/18 13/14 11/12 10/11 |
AFC Cup Participant | 1 | 15/16 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 11 |