STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2010 | Venezia Primavera | Montecchio Maggiore | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | Montecchio Maggiore | Delta Porto Tolle | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | Delta Porto Tolle | AC Giacomense | - | Ký hợp đồng |
11-07-2013 | AC Giacomense | Spal | - | Ký hợp đồng |
11-07-2019 | Spal | Lazio | 15M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Ý | 21-12-2024 19:45 | Lecce | 1-2 | Lazio | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 16-12-2024 19:45 | Lazio | 0-6 | Inter Milan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 12-12-2024 20:00 | AFC Ajax | 1-3 | Lazio | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 08-12-2024 19:45 | Napoli | 0-1 | Lazio | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Ý | 05-12-2024 20:00 | Lazio | 3-1 | Napoli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 01-12-2024 14:00 | Parma | 3-1 | Lazio | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 28-11-2024 17:45 | Lazio | 0-0 | Ludogorets Razgrad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 24-11-2024 19:45 | Lazio | 3-0 | Bologna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 04-11-2024 19:45 | Lazio | 2-1 | Cagliari | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Ý | 31-10-2024 19:45 | Como | 1-5 | Lazio | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Champions League participant | 2 | 23/24 20/21 |
Europa League participant | 3 | 22/23 21/22 19/20 |
Conference League participant | 1 | 22/23 |
Italian Super Cup winner | 1 | 19/20 |
Promotion to 1st league | 1 | 16/17 |
Italian Serie B champion | 1 | 16/17 |
Promotion to 2nd league | 1 | 15/16 |
Supercoppa Serie C winner | 1 | 15/16 |
Italian Lega Pro Champion (B) | 1 | 15/16 |