STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-11-2015 | UMF Afturelding Mosfellsbaer U19 | Afturelding | - | Ký hợp đồng |
17-02-2021 | Afturelding | Breidablik | - | Ký hợp đồng |
08-07-2024 | Breidablik | Grimsby Town | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng 4 Anh | 14-12-2024 15:00 | Grimsby Town | 0-2 | Crewe Alexandra | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 07-12-2024 15:00 | Morecambe | 0-3 | Grimsby Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 03-12-2024 19:45 | Grimsby Town | 5-2 | Accrington Stanley | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 23-11-2024 12:30 | Grimsby Town | 0-1 | Colchester United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 16-11-2024 15:00 | Newport County | 0-0 | Grimsby Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 09-11-2024 15:00 | AFC Wimbledon | 0-1 | Grimsby Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Anh | 29-10-2024 19:00 | Grimsby Town | 1-1 | Manchester City U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 26-10-2024 14:00 | Grimsby Town | 1-3 | Milton Keynes Dons | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 12-10-2024 14:00 | Salford City | 1-2 | Grimsby Town | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Anh | 08-10-2024 18:30 | Grimsby Town | 1-2 | Lincoln City | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Icelandic league cup winner | 1 | 23/24 |
Conference League participant | 1 | 23/24 |
Icelandic champion | 1 | 21/22 |