STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2012 | Solihull Moors U19 | Birmingham City | - | Ký hợp đồng |
08-07-2013 | Birmingham City | Nuneaton Borough | - | Cho thuê |
12-12-2013 | Nuneaton Borough | Birmingham City | - | Kết thúc cho thuê |
08-07-2014 | Birmingham City | Mansfield Town | - | Cho thuê |
17-08-2014 | Mansfield Town | Birmingham City | - | Kết thúc cho thuê |
25-09-2014 | Birmingham City | Swindon Town | - | Cho thuê |
02-01-2015 | Swindon Town | Birmingham City | - | Kết thúc cho thuê |
19-03-2015 | Birmingham City | Gillingham | - | Cho thuê |
30-05-2015 | Gillingham | Birmingham City | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2015 | Birmingham City | Fleetwood Town | - | Ký hợp đồng |
18-01-2018 | Fleetwood Town | Blackburn Rovers | 0.3M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2021 | Blackburn Rovers | Luton Town | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Championship | 07-12-2024 15:10 | Luton Town | 1-1 | Swansea City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 30-11-2024 15:00 | Norwich City | 4-2 | Luton Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 27-11-2024 19:45 | Leeds United | 3-0 | Luton Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên minh bóng đá quốc gia châu Mỹ | 19-11-2024 01:00 | USA | 4-2 | Jamaica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên minh bóng đá quốc gia châu Mỹ | 15-11-2024 01:00 | Jamaica | 0-1 | USA | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 09-11-2024 12:30 | Middlesbrough | 5-1 | Luton Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 06-11-2024 20:00 | Luton Town | 1-0 | Cardiff City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 01-11-2024 20:00 | Luton Town | 1-1 | West Bromwich Albion | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Championship | 14-09-2024 11:30 | Millwall | 0-1 | Luton Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên minh bóng đá quốc gia châu Mỹ | 11-09-2024 02:00 | Honduras | 1-2 | Jamaica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Gold Cup participant | 2 | 23 21 |