STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-01-2014 | Kansai University | Cerezo Osaka | - | Ký hợp đồng |
31-01-2015 | Cerezo Osaka | SC Sagamihara | - | Cho thuê |
30-01-2016 | SC Sagamihara | Cerezo Osaka | - | Kết thúc cho thuê |
25-07-2016 | Cerezo Osaka | Roasso Kumamoto | - | Cho thuê |
30-01-2017 | Roasso Kumamoto | Cerezo Osaka | - | Kết thúc cho thuê |
31-01-2017 | Cerezo Osaka | Roasso Kumamoto | - | Ký hợp đồng |
13-01-2021 | Roasso Kumamoto | Nara Club | - | Ký hợp đồng |
31-01-2025 | Nara Club | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 17-11-2024 05:00 | Nara Club | 1-0 | Iwate Grulla Morioka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 10-11-2024 05:00 | SC Sagamihara | 1-2 | Nara Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 02-11-2024 05:25 | Nara Club | 1-1 | Fukushima United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 26-10-2024 05:00 | Nara Club | 2-2 | Kamatamare Sanuki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 20-10-2024 04:00 | Vanraure Hachinohe FC | 0-0 | Nara Club | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 13-10-2024 05:00 | Nara Club | 0-1 | FC Osaka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 05-10-2024 05:00 | Nara Club | 0-0 | RB Omiya Ardija | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 29-09-2024 05:00 | Matsumoto Yamaga FC | 1-1 | Nara Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 08-06-2024 09:00 | Nara Club | 2-1 | SC Sagamihara | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 02-06-2024 07:00 | FC Osaka | 0-0 | Nara Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Winner of the Japanese Amateur championship | 1 | 21/22 |
AFC Champions League participant | 1 | 13/14 |