STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2008 | Coritiba FC U20 | Coritiba Foot Ball Club B | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | Coritiba Foot Ball Club B | VVV Venlo U21 | - | Cho thuê |
29-06-2010 | VVV Venlo U21 | Coritiba Foot Ball Club B | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2010 | Coritiba Foot Ball Club B | Coritiba PR | - | Ký hợp đồng |
31-12-2011 | Coritiba PR | CRB AL | - | Ký hợp đồng |
31-05-2012 | CRB AL | Vitoria BA | - | Ký hợp đồng |
30-04-2013 | Vitoria BA | Botafogo Sport Club (BA) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Botafogo Sport Club (BA) | Crotone | - | Ký hợp đồng |
13-01-2015 | Crotone | San Marino Calcio | - | Cho thuê |
29-06-2015 | San Marino Calcio | Crotone | - | Kết thúc cho thuê |
31-08-2015 | Crotone | SS Racing Club Roma | - | Ký hợp đồng |
30-11-2016 | Free player | Sestri Levante | - | Ký hợp đồng |
31-07-2017 | Sestri Levante | Feirense | - | Ký hợp đồng |
01-09-2020 | Feirense | Maritimo | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Maritimo | Penafiel | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Penafiel | Moreirense | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp bóng đá Bồ Đào Nha | 24-11-2024 17:00 | Moreirense | 2-1 | FC Porto | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn Bồ Đào Nha | 31-10-2024 20:45 | FC Porto | 2-0 | Moreirense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp bóng đá Bồ Đào Nha | 19-10-2024 14:00 | UD Santarem | 1-2 | Moreirense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 12-05-2024 17:00 | Casa Pia AC | 0-1 | Moreirense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 03-05-2024 19:15 | Moreirense | 1-0 | Vizela | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 28-04-2024 14:30 | Portimonense | 0-2 | Moreirense | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 20-04-2024 14:30 | Moreirense | 0-1 | Gil Vicente | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu