STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
02-07-2014 | Red Star Belgrade U19 | Crvena Zvezda | - | Ký hợp đồng |
17-01-2015 | Crvena Zvezda | Kolubara | - | Cho thuê |
29-04-2015 | Kolubara | Crvena Zvezda | - | Kết thúc cho thuê |
11-07-2015 | Crvena Zvezda | FK Bezanija | - | Cho thuê |
29-06-2016 | FK Bezanija | Crvena Zvezda | - | Kết thúc cho thuê |
16-07-2016 | Crvena Zvezda | FK Bezanija | - | Cho thuê |
29-06-2017 | FK Bezanija | Crvena Zvezda | - | Kết thúc cho thuê |
16-08-2017 | Crvena Zvezda | FK Sindelic Nis | - | Cho thuê |
30-12-2017 | FK Sindelic Nis | Crvena Zvezda | - | Kết thúc cho thuê |
22-01-2018 | Crvena Zvezda | FK Vozdovac Beograd | - | Ký hợp đồng |
30-08-2018 | FK Vozdovac Beograd | FK Bezanija | - | Ký hợp đồng |
19-08-2019 | FK Bezanija | FK Buducnost Dobanovci | - | Ký hợp đồng |
17-02-2020 | FK Buducnost Dobanovci | Sloboda | - | Ký hợp đồng |
16-08-2020 | Sloboda | KS Bylis | - | Ký hợp đồng |
20-07-2022 | KS Bylis | Kastrioti Kruje | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Kastrioti Kruje | Vllaznia Shkoder | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA Europa Conference League | 18-07-2024 18:30 | Vllaznia Shkoder | 0-4 | Valur Reykjavik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá vô địch Quốc gia Albania | 04-02-2024 12:30 | KF Laci | 1-1 | Vllaznia Shkoder | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Serbian champion | 1 | 15/16 |