STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2017 | Millwall FC U18 | AFC Bournemouth U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | AFC Bournemouth U18 | AFC Bournemouth U21 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | AFC Bournemouth U21 | Bournemouth AFC | - | Ký hợp đồng |
01-09-2019 | Bournemouth AFC | Wycombe Wanderers | - | Cho thuê |
13-07-2020 | Wycombe Wanderers | Bournemouth AFC | - | Kết thúc cho thuê |
31-01-2021 | Bournemouth AFC | Wycombe Wanderers | - | Cho thuê |
30-05-2021 | Wycombe Wanderers | Bournemouth AFC | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2021 | Bournemouth AFC | Glasgow Rangers | - | Ký hợp đồng |
23-08-2023 | Glasgow Rangers | Free player | - | Giải phóng |
28-03-2024 | Free player | Swindon Town | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng 4 Anh | 21-12-2024 15:00 | Swindon Town | 3-1 | Grimsby Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 14-12-2024 15:00 | Bradford City | 1-0 | Swindon Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Anh | 10-12-2024 19:00 | Wycombe Wanderers | 1-2 | Swindon Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 07-12-2024 15:00 | Swindon Town | 3-1 | Fleetwood Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 03-12-2024 19:45 | Colchester United | 4-0 | Swindon Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 23-11-2024 15:00 | Swindon Town | 2-3 | Morecambe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 16-11-2024 15:00 | Accrington Stanley | 2-2 | Swindon Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 09-11-2024 15:00 | Milton Keynes Dons | 3-1 | Swindon Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Anh | 02-11-2024 15:00 | Swindon Town | 1-1 | Colchester United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 22-10-2024 18:45 | Salford City | 2-1 | Swindon Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Under-20 World Cup participant | 1 | 19 |