STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2011 | VV Appingedam Youth | FC Groningen Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | FC Groningen Youth | FC Groningen U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | FC Groningen U17 | FC Groningen U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | FC Groningen U19 | FC Groningen Reserves | - | Ký hợp đồng |
01-07-2018 | Groningen U19 | Jong Groningen | - | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2019 | FC Groningen Reserves | Groningen | - | Ký hợp đồng |
30-08-2022 | Groningen | SC Cambuur Leeuwarden | - | Ký hợp đồng |
01-08-2024 | SC Cambuur Leeuwarden | Heracles Almelo | 0.2M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 14-12-2024 20:00 | Feyenoord | 5-2 | Heracles Almelo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 23-11-2024 17:45 | Heracles Almelo | 2-2 | RKC Waalwijk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 08-11-2024 19:00 | FC Utrecht | 1-0 | Heracles Almelo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 27-10-2024 13:30 | FC Twente Enschede | 5-0 | Heracles Almelo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 20-10-2024 12:30 | Heracles Almelo | 3-4 | AFC Ajax | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 06-10-2024 10:15 | Go Ahead Eagles | 4-1 | Heracles Almelo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 27-09-2024 18:00 | Heracles Almelo | 2-1 | SC Heerenveen | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 21-09-2024 19:00 | NEC Nijmegen | 1-2 | Heracles Almelo | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 25-08-2024 12:30 | Heracles Almelo | 1-1 | Willem II | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 18-08-2024 10:15 | Heracles Almelo | 1-3 | PSV Eindhoven | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu