STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2017 | Plastics Vallée FC | Jura Sud Foot | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Jura Sud Foot | Stade DE Reims | - | Ký hợp đồng |
12-07-2021 | Stade DE Reims | Villarreal CF | 12M € | Chuyển nhượng tự do |
17-08-2022 | Villarreal CF | Salernitana | 1M € | Cho thuê |
29-06-2023 | Salernitana | Villarreal CF | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2023 | Villarreal CF | Salernitana | 14M € | Chuyển nhượng tự do |
15-08-2024 | Salernitana | Lazio | - | Cho thuê |
29-06-2026 | Lazio | Salernitana | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Ý | 21-12-2024 19:45 | Lecce | 1-2 | Lazio | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 12-12-2024 20:00 | AFC Ajax | 1-3 | Lazio | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 08-12-2024 19:45 | Napoli | 0-1 | Lazio | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Europa League | 28-11-2024 17:45 | Lazio | 0-0 | Ludogorets Razgrad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 24-11-2024 19:45 | Lazio | 3-0 | Bologna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 10-11-2024 17:00 | Monza | 0-1 | Lazio | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 07-11-2024 20:00 | Lazio | 2-1 | FC Porto | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 04-11-2024 19:45 | Lazio | 2-1 | Cagliari | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 31-10-2024 19:45 | Como | 1-5 | Lazio | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 27-10-2024 14:00 | Lazio | 3-0 | Genoa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Africa Cup winner | 1 | 22 |
World Cup participant | 1 | 22 |
Africa Cup participant | 1 | 22 |
Champions League participant | 1 | 21/22 |