STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
28-02-2019 | FC Zone Mavo | Metta/LU Riga | - | Ký hợp đồng |
31-12-2020 | Metta/LU Riga | Free player | - | Giải phóng |
09-03-2021 | Free player | Oskarshamns AIK | - | Ký hợp đồng |
30-03-2023 | Oskarshamns AIK | Assyriska United IK | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Nữ Hạng nhất Thụy Điển | 03-03-2024 16:30 | Skovde AIK | 1-0 | Assyriska United IK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Hạng nhất Thụy Điển | 25-02-2024 14:15 | Assyriska United IK | 0-5 | Djurgardens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Hạng nhất Thụy Điển | 23-08-2023 17:00 | Assyriska United IK | 3-0 | Jonkopings Sodra IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Hạng nhất Thụy Điển | 27-06-2023 17:00 | Taby | 0-3 | Assyriska United IK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu