STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-01-2019 | All Stars | FC Superfund Pasching | - | Ký hợp đồng |
31-12-2019 | FC Superfund Pasching | Asokwa Deportivo FC | - | Ký hợp đồng |
02-03-2021 | Asokwa Deportivo FC | Paide Linnameeskond | - | Cho thuê |
30-12-2021 | Paide Linnameeskond | Asokwa Deportivo FC | - | Kết thúc cho thuê |
01-02-2022 | Asokwa Deportivo FC | Dynamo Ceske Budejovice | - | Cho thuê |
29-06-2022 | Dynamo Ceske Budejovice | Asokwa Deportivo FC | - | Kết thúc cho thuê |
01-09-2022 | Asokwa Deportivo FC | Baumit Jablonec | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Baumit Jablonec | Jablonec B | - | Ký hợp đồng |
31-12-2023 | Jablonec B | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Estonian cup winner | 1 | 22 |