STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-07-2011 | Kallon FC U19 | Luton Town U18 | - | Ký hợp đồng |
30-04-2014 | Luton Town U18 | Free player | - | Giải phóng |
26-07-2018 | - | Al Ahed SC | - | Ký hợp đồng |
31-08-2018 | Al Ahed SC | Racing Beirut | - | Cho thuê |
17-05-2019 | Racing Beirut | Al Ahed SC | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2021 | Al Ahed SC | Shabab Al Sahel SC | - | Cho thuê |
29-06-2022 | Shabab Al Sahel SC | Al Ahed SC | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2024 | Al Ahed SC | Brisbane Roar | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Úc | 21-12-2024 06:00 | Brisbane Roar | 0-1 | Perth Glory | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 14-12-2024 08:35 | Western Sydney | 2-2 | Brisbane Roar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 06-12-2024 08:35 | Brisbane Roar | 1-4 | Melbourne City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 30-11-2024 08:40 | FC Macarthur | 4-4 | Brisbane Roar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 23-11-2024 06:00 | Brisbane Roar | 2-3 | Adelaide United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 14-11-2024 12:30 | Thailand | 0-0 | Lebanon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 09-11-2024 06:00 | Melbourne Victory | 2-0 | Brisbane Roar | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 01-11-2024 08:35 | Brisbane Roar | 2-3 | Sydney FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 19-10-2024 04:00 | Auckland FC | 2-0 | Brisbane Roar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 06-06-2024 16:00 | Palestine | 0-0 | Lebanon | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
AFC Cup Participant | 3 | 23/24 19/20 18/19 |
Lebanese champion | 1 | 22/23 |
Asian Cup participant | 1 | 22/23 |
AFC Cup Winner | 1 | 18/19 |