STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
07-07-2018 | Mirassol | Sporting Braga II | - | Cho thuê |
03-07-2019 | Sporting Braga II | Mirassol | - | Kết thúc cho thuê |
04-07-2019 | Mirassol | Athletico Paranaense B | - | Cho thuê |
28-08-2019 | Athletico Paranaense B | Mirassol | - | Kết thúc cho thuê |
29-08-2019 | Mirassol | Figueirense | - | Cho thuê |
29-11-2019 | Figueirense | Mirassol | - | Kết thúc cho thuê |
03-06-2021 | Mirassol | Santos | - | Cho thuê |
30-12-2021 | Santos | Mirassol | - | Kết thúc cho thuê |
18-01-2022 | Mirassol | Juventude | - | Ký hợp đồng |
11-04-2022 | Juventude | Clube de Regatas Vasco da Gama | - | Cho thuê |
30-12-2022 | Clube de Regatas Vasco da Gama | Juventude | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 08-12-2024 19:00 | Juventude | 0-1 | Cruzeiro Esporte Clube | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 04-12-2024 23:00 | Sao Paulo | 1-2 | Juventude | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 27-11-2024 00:30 | Atletico Mineiro | 2-3 | Juventude | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 23-11-2024 22:30 | Juventude | 1-1 | Cuiaba | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 20-11-2024 22:00 | Gremio (RS) | 2-2 | Juventude | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 09-11-2024 22:00 | Juventude | 2-1 | Bahia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 02-11-2024 21:30 | Juventude | 0-3 | Fortaleza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 26-10-2024 19:30 | CR Flamengo | 4-2 | Juventude | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 20-10-2024 23:00 | Juventude | 3-5 | Palmeiras | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 06-10-2024 00:00 | Clube de Regatas Vasco da Gama | 1-1 | Juventude | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu