STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2010 | Grazer AK 1902 Youth | AKA Red Bull Salzburg U15 | 0.006M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2011 | AKA Red Bull Salzburg U15 | AKA Red Bull Salzburg U16 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2011 | AKA Red Bull Salzburg U16 | Red Bull Salzburg U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | Red Bull Salzburg U18 | Red Bull Salzburg | - | Ký hợp đồng |
02-08-2017 | Red Bull Salzburg | Hertha Berlin | 0.5M € | Cho thuê |
29-06-2018 | Hertha Berlin | Red Bull Salzburg | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2018 | Red Bull Salzburg | Hertha Berlin | 10M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2019 | Hertha Berlin | Inter Milan | 22M € | Chuyển nhượng tự do |
23-01-2020 | Inter Milan | Newcastle United | 1M € | Cho thuê |
30-07-2020 | Newcastle United | Inter Milan | - | Kết thúc cho thuê |
19-08-2020 | Inter Milan | Borussia Monchengladbach | 1M € | Cho thuê |
29-06-2021 | Borussia Monchengladbach | Inter Milan | - | Kết thúc cho thuê |
30-08-2021 | Inter Milan | Benfica | - | Cho thuê |
29-06-2022 | Benfica | Inter Milan | - | Kết thúc cho thuê |
31-07-2022 | Inter Milan | Torino | - | Cho thuê |
29-06-2023 | Torino | Inter Milan | - | Kết thúc cho thuê |
22-08-2023 | Inter Milan | Torino | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Ý | 13-12-2024 19:45 | Empoli | 0-1 | Torino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 07-12-2024 14:00 | Genoa | 0-0 | Torino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 01-12-2024 14:00 | Torino | 0-1 | Napoli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 24-11-2024 14:00 | Torino | 1-1 | Monza | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 09-11-2024 19:45 | Juventus | 2-0 | Torino | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Ý | 03-11-2024 14:00 | Torino | 0-1 | Fiorentina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 31-10-2024 19:45 | AS Roma | 1-0 | Torino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 25-10-2024 18:45 | Torino | 1-0 | Como | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 20-10-2024 16:00 | Cagliari | 3-2 | Torino | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Ý | 05-10-2024 18:45 | Inter Milan | 3-2 | Torino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Champions League participant | 3 | 21/22 20/21 19/20 |
Euro participant | 1 | 21 |
Europa League participant | 4 | 17/18 16/17 14/15 13/14 |
Austrian champion | 5 | 16/17 15/16 14/15 13/14 11/12 |
Austrian cup winner | 4 | 16/17 15/16 14/15 13/14 |
Under-17 World Cup participant | 2 | 14 13 |
Euro Under-17 participant | 1 | 13 |
Austrian Youth league U18 champion | 1 | 11/12 |