STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
18-07-2012 | Red Bull Salzburg Youth | FC Liefering Youth | - | Ký hợp đồng |
12-08-2013 | FC Liefering Youth | Red Bull Salzburg Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Red Bull Salzburg Youth | AKA Red Bull Salzburg U15 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | AKA Red Bull Salzburg U15 | Red Bull Salzburg U16 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Red Bull Salzburg U16 | Red Bull Salzburg U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Red Bull Salzburg U18 | Free player | - | Giải phóng |
14-02-2019 | Free player | SV Ried | - | Ký hợp đồng |
31-07-2020 | SV Ried | SV Wals-Grunau | - | Ký hợp đồng |
07-01-2022 | SV Wals-Grunau | Kapfenberg | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Kapfenberg | Free player | - | Giải phóng |
31-12-2024 | Free player | SV Wals-Grunau | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 25-05-2024 15:30 | Grazer AK | 4-2 | Kapfenberg | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 20-05-2024 14:00 | Kapfenberg | 1-3 | FC Liefering | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 17-05-2024 16:10 | First Wien 1894 | 4-2 | Kapfenberg | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 12-05-2024 08:30 | Kapfenberg | 4-2 | SKU Amstetten | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 12-04-2024 16:10 | Kapfenberg | 3-1 | SV Stripfing Weiden | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 05-04-2024 16:10 | Kapfenberg | 1-3 | SV Ried | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 29-03-2024 17:10 | DSV Leoben | 0-0 | Kapfenberg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 08-03-2024 17:10 | St.Polten | 2-0 | Kapfenberg | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 02-03-2024 13:30 | Kapfenberg | 1-3 | SC Bregenz | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 23-02-2024 17:10 | Floridsdorfer AC | 0-0 | Kapfenberg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
UEFA Youth League Winner | 1 | 16/17 |
Austrian Youth league U18 champion | 1 | 16/17 |
Austrian Youth league U16 champion | 1 | 16/17 |