STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
09-09-2020 | Al-Ittihad Club U23 (- 2022) | Al Nassr FC | - | Ký hợp đồng |
15-10-2020 | Al Nassr FC | Al-Ain SFC | - | Cho thuê |
29-06-2021 | Al-Ain SFC | Al Nassr FC | - | Kết thúc cho thuê |
06-09-2023 | Al Nassr FC | Al-Ettifaq FC | - | Cho thuê |
29-06-2024 | Al-Ettifaq FC | Al Nassr FC | - | Kết thúc cho thuê |
01-09-2024 | Al Nassr FC | Damac | - | Cho thuê |
29-06-2025 | Damac | Al Nassr FC | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 29-11-2024 14:40 | Al Nassr FC | 2-0 | Damac | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 24-11-2024 13:40 | Damac | 2-1 | Al Kholood | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Vua Ả Rập Xê Út | 24-09-2023 15:00 | Al-Ettifaq FC | 4-0 | AL-Rbeea Jeddah | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Olympics participant | 1 | 21 |
AFC Champions League participant | 1 | 19/20 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 17 |