STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2019 | Free player | Hammarby IF U19 | - | Ký hợp đồng |
30-09-2020 | Hammarby IF U19 | IK Frej Taby | - | Cho thuê |
29-11-2020 | IK Frej Taby | Hammarby IF U19 | - | Kết thúc cho thuê |
07-01-2021 | Hammarby IF U19 | Hammarby TFF | - | Cho thuê |
29-11-2021 | Hammarby TFF | Hammarby IF U19 | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2021 | Hammarby IF U19 | Hammarby | - | Ký hợp đồng |
28-02-2022 | Hammarby | Hammarby TFF | - | Cho thuê |
29-11-2022 | Hammarby TFF | Hammarby | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 10-11-2024 14:00 | Vasteras SK FK | 1-0 | Hammarby | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 02-11-2024 14:00 | Hammarby | 2-2 | Malmo FF | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 26-10-2024 13:00 | IK Sirius FK | 0-3 | Hammarby | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 21-10-2024 12:00 | Hammarby | 2-0 | Djurgardens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro U21 | 14-10-2024 16:45 | Netherlands U21 | 3-0 | Sweden U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro U21 | 10-10-2024 16:00 | Sweden U21 | 3-2 | Georgia U21 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 05-10-2024 13:00 | Hammarby | 1-0 | Halmstads | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 29-09-2024 12:20 | AIK | 1-0 | Hammarby | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 26-09-2024 17:00 | Hammarby | 2-0 | Hacken | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 22-09-2024 12:00 | Elfsborg | 0-0 | Hammarby | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu