STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2009 | FC Porto Youth | Dragon Force FC Porto U15 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | Dragon Force FC Porto U15 | Padroense FC U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | Padroense FC U17 | FC Porto U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | FC Porto U17 | Rio Ave FC U19 | - | Ký hợp đồng |
09-07-2015 | Rio Ave FC U19 | Vizela | Unknown | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Vizela | SC Covilha | Free | Ký hợp đồng |
03-07-2019 | SC Covilha | Uniao Leiria | Unknown | Ký hợp đồng |
30-01-2020 | Uniao Leiria | CD Mafra | - | Cho thuê |
29-06-2020 | CD Mafra | Uniao Leiria | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2020 | Uniao Leiria | CD Mafra | - | Ký hợp đồng |
31-07-2021 | CD Mafra | FC Felgueiras 1932 | - | Ký hợp đồng |
10-07-2023 | FC Felgueiras 1932 | Anadia FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Anadia FC | USC Paredes | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá Hạng Nhì Bồ Đào Nha | 03-03-2024 15:00 | Anadia | 0-4 | Fafe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Hạng Nhì Bồ Đào Nha | 05-11-2023 15:00 | Anadia | 1-4 | CF Canelas 2010 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu