STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-07-2014 | Malmö FF U17 | Malmö FF U19 | - | Ký hợp đồng |
09-10-2016 | Malmö FF U19 | Malmo FF | - | Ký hợp đồng |
21-01-2018 | Malmo FF | Trelleborgs FF | - | Cho thuê |
10-07-2018 | Trelleborgs FF | Malmo FF | - | Kết thúc cho thuê |
11-07-2018 | Malmo FF | FK Rostov | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
10-03-2022 | FK Rostov | Malmo FF | - | Cho thuê |
30-12-2022 | Malmo FF | FK Rostov | - | Kết thúc cho thuê |
17-01-2023 | FK Rostov | Mallorca | - | Cho thuê |
29-06-2023 | Mallorca | FK Rostov | - | Kết thúc cho thuê |
05-07-2023 | FK Rostov | Hamburger SV | - | Cho thuê |
29-06-2024 | Hamburger SV | FK Rostov | - | Kết thúc cho thuê |
29-06-2025 | Hamburger SV | FK Rostov | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 21-12-2024 12:00 | Hamburger SV | 5-0 | SpVgg Greuther Fürth | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 14-12-2024 12:00 | SSV Ulm 1846 | 1-1 | Hamburger SV | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 08-12-2024 12:30 | Hamburger SV | 2-2 | SV Darmstadt 98 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 01-12-2024 12:30 | Karlsruher SC | 1-3 | Hamburger SV | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 06-10-2024 11:30 | Fortuna Dusseldorf | 0-3 | Hamburger SV | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 28-09-2024 11:00 | Hamburger SV | 2-2 | SC Paderborn 07 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 21-09-2024 18:30 | 1. FC Kaiserslautern | 2-2 | Hamburger SV | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 15-09-2024 11:30 | Hamburger SV | 5-0 | SSV Jahn Regensburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 31-08-2024 11:00 | Hamburger SV | 4-1 | Preuben Munster | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 23-08-2024 16:30 | Hannover 96 | 1-0 | Hamburger SV | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 1 | 22/23 |
Swedish cup winner | 1 | 22 |
Swedish champion | 2 | 17 16 |