STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2011 | Al-Ittihad Club U23 (- 2022) | Al-Ittihad Club | - | Ký hợp đồng |
01-07-2014 | Al-Ittihad Club | Al Khaleej Club | - | Cho thuê |
14-05-2016 | Al Khaleej Club | Al-Ittihad Club | - | Kết thúc cho thuê |
31-07-2016 | Al-Ittihad Club | Al-Shabab FC | - | Ký hợp đồng |
31-01-2019 | Al-Shabab FC | Al Hilal | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
10-08-2021 | Al Hilal | Al-Shabab FC | 0.53M € | Chuyển nhượng tự do |
01-09-2024 | Al-Shabab FC | Al-Taawoun | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
AFC Giải vô địch Champions 2 | 04-12-2024 14:00 | Al Quwa Al Jawiya | 0-1 | Al-Taawoun | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 23-11-2024 15:15 | Al Wehda Mecca | 1-0 | Al-Taawoun | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions 2 | 06-11-2024 14:00 | Altyn Asyr FC | 0-4 | Al-Taawoun | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Vua Ả Rập Xê Út | 29-10-2024 17:30 | Al Nassr FC | 0-1 | Al-Taawoun | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 21-09-2024 15:30 | Al-Shabab FC | 1-0 | Al-Taawoun | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 13-09-2024 15:50 | Al-Taawoun | 2-0 | Al Khaleej Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 18-04-2024 18:00 | Al-Shabab FC | 5-0 | Abha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 07-03-2024 14:00 | Al-Shabab FC | 2-3 | Al-Fayha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 02-03-2024 14:00 | Al Khaleej Club | 0-0 | Al-Shabab FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 16-02-2024 14:00 | Damac | 0-1 | Al-Shabab FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
World Cup participant | 2 | 22 18 |
AFC Champions League participant | 7 | 21/22 20/21 19/20 18/19 13/14 11/12 10/11 |
AFC Champions League winner | 2 | 20/21 18/19 |
Saudi Arabian champion | 2 | 20/21 19/20 |
FIFA Club World Cup participant | 1 | 20 |
Saudi Cup Winner | 2 | 19/20 12/13 |
Asian Cup participant | 1 | 18/19 |