STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-03-2011 | Kobe Koryo Gakuen High School | Ryutsu Keizai University | - | Ký hợp đồng |
31-01-2015 | Ryutsu Keizai University | Thespa Kusatsu Gunma | - | Ký hợp đồng |
31-01-2016 | Thespa Kusatsu Gunma | Omiya Ardija | - | Ký hợp đồng |
05-01-2018 | Omiya Ardija | Kashiwa Reysol | - | Ký hợp đồng |
11-07-2021 | Kashiwa Reysol | Urawa Red Diamonds | - | Ký hợp đồng |
31-12-2022 | Urawa Red Diamonds | Ulsan HD FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
AFC Giải vô địch Champions Elite | 04-12-2024 12:00 | Shanghai Shenhua FC | 1-2 | Ulsan HD FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions Elite | 26-11-2024 10:00 | Ulsan HD FC | 1-3 | Shanghai Port FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K1 Hàn Quốc | 23-11-2024 05:00 | Ulsan HD FC | 4-2 | Suwon Football Club | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions Elite | 05-11-2024 12:00 | Johor Darul Ta'zim FC | 3-0 | Ulsan HD FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K1 Hàn Quốc | 01-11-2024 10:30 | Ulsan HD FC | 2-1 | Gangwon Football Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K1 Hàn Quốc | 27-10-2024 05:00 | Pohang Steelers | 0-2 | Ulsan HD FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions Elite | 23-10-2024 10:00 | Ulsan HD FC | 0-2 | Vissel Kobe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K1 Hàn Quốc | 19-10-2024 07:30 | Gimcheon Sangmu Football Club | 0-0 | Ulsan HD FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K1 Hàn Quốc | 06-10-2024 06:00 | Ulsan HD FC | 2-1 | Gimcheon Sangmu Football Club | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions Elite | 02-10-2024 10:00 | Yokohama F. Marinos | 4-0 | Ulsan HD FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
AFC Champions League participant | 3 | 23/24 21/22 17/18 |
South Korean champion | 1 | 22/23 |
Japanese Super Cup winner | 1 | 22 |
AFC Champions League winner | 1 | 21/22 |
Japanese cup winner | 1 | 21 |
Japanese second league Champion | 1 | 18/19 |