STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2012 | Fluminense RJ | Resende FC | - | Cho thuê |
30-04-2013 | Resende FC | Fluminense RJ | - | Kết thúc cho thuê |
31-05-2013 | Fluminense RJ | PSTC (PR) | - | Cho thuê |
30-11-2013 | PSTC (PR) | Fluminense RJ | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2013 | Fluminense RJ | Esportivo | Unknown | Ký hợp đồng |
31-03-2014 | Esportivo | Fluminense RJ | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2014 | Fluminense RJ | CA Metropolitano | - | Cho thuê |
30-11-2014 | CA Metropolitano | Fluminense RJ | - | Kết thúc cho thuê |
19-02-2015 | Fluminense RJ | Jaro | Free | Cho thuê |
30-12-2015 | Jaro | Fluminense RJ | Free | Kết thúc cho thuê |
03-02-2016 | Fluminense RJ | Vila Nova | Free | Cho thuê |
29-11-2016 | Vila Nova | Fluminense RJ | - | Kết thúc cho thuê |
19-04-2018 | Fluminense RJ | Ponte Preta | - | Cho thuê |
01-12-2019 | Ponte Preta | Fluminense RJ | - | Kết thúc cho thuê |
14-01-2020 | Fluminense RJ | Botafogo SP | - | Cho thuê |
24-08-2020 | Fluminense RJ | CRB AL | - | Cho thuê |
30-01-2021 | CRB AL | Fluminense RJ | Free | Kết thúc cho thuê |
31-03-2021 | Fluminense RJ | CRB AL | - | Cho thuê |
30-12-2021 | CRB AL | Fluminense RJ | - | Ký hợp đồng |
19-01-2022 | Fluminense RJ | Chapecoense SC | - | Ký hợp đồng |
01-08-2022 | Chapecoense SC | Botafogo FC | - | Ký hợp đồng |
11-01-2023 | Free player | AA Portuguesa | - | Ký hợp đồng |
14-01-2024 | AA Portuguesa | EC Primavera | - | Ký hợp đồng |
17-04-2024 | EC Primavera | Athletic Club | - | Ký hợp đồng |
31-12-2024 | Athletic Club | Goiatuba EC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu