STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-07-2012 | Politehnica Timisoara U19 (- 2012) | ACS Poli Timisoara | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | ACS Poli Timisoara | FC Caransebes (- 2016) | - | Cho thuê |
29-06-2015 | FC Caransebes (- 2016) | ACS Poli Timisoara | - | Kết thúc cho thuê |
01-02-2016 | ACS Poli Timisoara | CSM Ramnicu Valcea (- 2017) | - | Cho thuê |
29-06-2016 | CSM Ramnicu Valcea (- 2017) | ACS Poli Timisoara | - | Kết thúc cho thuê |
19-07-2018 | ACS Poli Timisoara | Farul Constanta | 0.1M € | Chuyển nhượng tự do |
15-01-2024 | Farul Constanta | Apollon Limassol FC | 0.05M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2024 | Apollon Limassol FC | CFR Cluj | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch quốc gia Romania | 01-12-2024 18:30 | CS Universitatea Craiova | 0-2 | CFR Cluj | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 23-11-2024 19:30 | CFR Cluj | 1-1 | FC Rapid 1923 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 11-11-2024 19:00 | FC Otelul Galati | 0-1 | CFR Cluj | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 19-10-2024 18:00 | Petrolul Ploiesti | 0-0 | CFR Cluj | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 05-10-2024 16:00 | CFR Cluj | 2-1 | ACSM Politehnica Iași | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 21-09-2024 15:30 | Hermannstadt | 0-0 | CFR Cluj | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 15-09-2024 18:00 | CFR Cluj | 2-2 | Fotbal Club FCSB | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 01-09-2024 15:45 | Farul Constanta | 0-3 | CFR Cluj | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 29-08-2024 17:00 | Pafos FC | 3-0 | CFR Cluj | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 25-08-2024 16:00 | CFR Cluj | 3-0 | FC Botosani | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Romanian champion | 1 | 22/23 |
Romanian Super Cup winner | 1 | 19/20 |
Romanian cup winner | 1 | 18/19 |