STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2012 | US Triestina Youth | FC Koper U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | FC Koper U19 | FC Koper | - | Ký hợp đồng |
05-08-2014 | FC Koper | Catania Primavera | - | Ký hợp đồng |
30-08-2015 | Catania Primavera | Lazio Youth | - | Cho thuê |
29-06-2016 | Lazio Youth | Catania Primavera | - | Kết thúc cho thuê |
21-02-2017 | Free player | Domzale | - | Ký hợp đồng |
14-01-2018 | Domzale | NK Mura 05 | - | Ký hợp đồng |
02-08-2018 | NK Mura 05 | Ankaran Hrvatini Mas Tech | - | Cho thuê |
18-01-2019 | Ankaran Hrvatini Mas Tech | NK Mura 05 | - | Kết thúc cho thuê |
19-01-2019 | NK Mura 05 | Triestina | - | Ký hợp đồng |
04-10-2020 | Triestina | Cosenza Calcio 1914 | 0.1M € | Chuyển nhượng tự do |
27-01-2023 | Cosenza Calcio 1914 | Triestina | - | Cho thuê |
29-06-2023 | Triestina | Cosenza Calcio 1914 | - | Kết thúc cho thuê |
18-07-2023 | Cosenza Calcio 1914 | Triestina | - | Ký hợp đồng |
10-07-2024 | Triestina | Juve Stabia | - | Cho thuê |
29-06-2025 | Juve Stabia | Triestina | - | Kết thúc cho thuê |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Slovenian cup winner | 1 | 17 |