STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2012 | Mantova Youth | Mantova Primavera | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Mantova Primavera | Mantova | - | Ký hợp đồng |
08-01-2017 | Mantova | Pisa | 0.155M € | Chuyển nhượng tự do |
10-01-2018 | Pisa | Pordenone Calcio | - | Cho thuê |
29-06-2018 | Pordenone Calcio | Pisa | - | Kết thúc cho thuê |
30-01-2019 | Pisa | Pordenone Calcio | - | Cho thuê |
30-08-2020 | Pordenone Calcio | Pisa | - | Kết thúc cho thuê |
04-10-2020 | Pisa | Pordenone Calcio | - | Cho thuê |
29-06-2021 | Pordenone Calcio | Pisa | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2021 | Pisa | Pordenone Calcio | - | Ký hợp đồng |
21-07-2023 | Pordenone Calcio | Catania FC | - | Ký hợp đồng |
07-08-2024 | Catania FC | Spal | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Serie C Italia | 21-05-2024 18:30 | Catania FC | 1-0 | Avellino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie C Italia | 18-05-2024 18:30 | Catania FC | 0-1 | Atalanta U23 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie C Italia | 14-05-2024 18:30 | Atalanta U23 | 0-1 | Catania FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie C Italia | 24-02-2024 15:15 | Taranto Sport | 1-0 | Catania FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie C Italia | 18-02-2024 19:45 | Catania FC | 2-0 | Juve Stabia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie C Italia | 02-02-2024 19:45 | Foggia | 1-1 | Catania FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie C Italia | 18-12-2023 19:45 | Catania FC | 0-1 | AS Sorrento Calcio | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie C Italia | 09-12-2023 19:45 | Messina | 1-0 | Catania FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie C Italia | 18-11-2023 13:00 | Catania FC | 2-1 | Turris Neapolis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie C Italia | 12-11-2023 17:30 | Audace Cerignola | 1-0 | Catania FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Italienischer Pokalsieger (Serie C) | 1 | 23/24 |
Supercoppa Serie C winner | 1 | 18/19 |
Italian Lega Pro Champion (B) | 1 | 18/19 |