STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2011 | Manchester United Youth | Manchester United U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Manchester United U18 | Manchester United U23 | - | Ký hợp đồng |
01-10-2015 | Manchester United U23 | Wigan Athletic | - | Cho thuê |
06-01-2016 | Wigan Athletic | Manchester United U23 | - | Kết thúc cho thuê |
10-08-2016 | Manchester United U23 | Sunderland | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
11-07-2019 | Sunderland | Shrewsbury Town | - | Ký hợp đồng |
30-08-2021 | Shrewsbury Town | Salford City | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Salford City | Morecambe | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Morecambe | Free player | - | Giải phóng |
22-07-2024 | Morecambe | Accrington Stanley | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng 4 Anh | 21-12-2024 15:00 | Accrington Stanley | 0-2 | Salford City | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 16-12-2024 20:00 | Fleetwood Town | 1-1 | Accrington Stanley | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 07-12-2024 15:00 | Accrington Stanley | 1-2 | Bromley | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 03-12-2024 19:45 | Grimsby Town | 5-2 | Accrington Stanley | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Cúp FA Anh | 30-11-2024 15:00 | Accrington Stanley | 2-2 | Swindon Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 19-11-2024 19:45 | AFC Wimbledon | 2-2 | Accrington Stanley | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 16-11-2024 15:00 | Accrington Stanley | 2-2 | Swindon Town | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Anh | 02-11-2024 15:00 | Rushall Olympic | 0-2 | Accrington Stanley | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 22-10-2024 18:45 | Milton Keynes Dons | 2-1 | Accrington Stanley | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 12-10-2024 14:00 | Gillingham | 1-2 | Accrington Stanley | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
U21 Premier League champion | 2 | 15/16 14/15 |
English 3rd tier champion | 1 | 15/16 |
Europa League participant | 1 | 15/16 |