STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2008 | SC Gitter Jugend | Eintracht Braunschweig Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | Eintracht Braunschweig Youth | VfL Wolfsburg U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | VfL Wolfsburg U17 | VfL Wolfsburg U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | VfL Wolfsburg U17 | VfL Wolfsburg U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | VfL Wolfsburg U19 | TSV Havelse U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | TSV Havelse U19 | Havelse | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Havelse | SV Wehen Wiesbaden | - | Ký hợp đồng |
28-07-2020 | SV Wehen Wiesbaden | FC St. Pauli | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | FC St. Pauli | SC Freiburg | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 1 | 22/23 |
World Cup participant | 1 | 22 |
Africa Cup participant | 1 | 22 |
Hessen Cup winner | 1 | 18/19 |
German Under-19 Bundesliga North/North-east champion | 1 | 13/14 |