STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2005 | FC Porto Youth | Dragon Force FC Porto U15 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2007 | Dragon Force FC Porto U15 | FC Porto U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | FC Porto U17 | FC Porto U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | FC Porto U19 | FC Brasov (- 2017) | - | Ký hợp đồng |
31-12-2011 | FC Brasov (- 2017) | AEL Limassol | - | Ký hợp đồng |
19-08-2012 | AEL Limassol | AE Pafos | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | AE Pafos | Sporting CP B | - | Ký hợp đồng |
27-08-2014 | Sporting CP B | SK Beveren | - | Ký hợp đồng |
13-10-2016 | SK Beveren | Aris Thessaloniki | - | Ký hợp đồng |
18-10-2020 | Aris Thessaloniki | Astra Giurgiu | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Astra Giurgiu | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | - | Ký hợp đồng |
26-09-2022 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | Ionikos Nikaia | - | Ký hợp đồng |
28-09-2023 | - | Kalamata AO | - | Chuyển nhượng tự do |
24-07-2024 | Ionikos Nikaia | AE Kifisias | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 01-10-2023 13:00 | Ilioupoli | 0-3 | Ionikos Nikaia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 13-05-2023 17:00 | Ionikos Nikaia | 2-2 | Lamia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 06-05-2023 17:00 | OFI Crete | 2-2 | Ionikos Nikaia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 22-04-2023 16:15 | Levadiakos | 2-2 | Ionikos Nikaia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Romanian Super Cup winner | 1 | 22/23 |
Romanian cup winner | 1 | 21/22 |
Cyprian champion | 1 | 11/12 |