STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2011 | TSG Wieseck Youth | TSG Wieseck U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | TSG Wieseck U17 | RasenBallsport Leipzig U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | RasenBallsport Leipzig U17 | RasenBallsport Leipzig U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | RasenBallsport Leipzig U17 | RB Leipzig U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | RB Leipzig U19 | RB Leipzig | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | RB Leipzig | RasenBallsport Leipzig II (- 2017) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | RasenBallsport Leipzig II (- 2017) | Erzgebirge Aue | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Erzgebirge Aue | Hansa Rostock | - | Ký hợp đồng |
13-08-2024 | Hansa Rostock | Muang Thong United | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thái League 1 | 22-12-2024 12:00 | Buriram United | 1-0 | Muang Thong United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 15-12-2024 11:00 | Chiangrai United | 3-1 | Muang Thong United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions 2 | 05-12-2024 10:00 | Muang Thong United | 1-0 | Jeonbuk Hyundai Motors | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions 2 | 28-11-2024 12:00 | Selangor FC | 1-2 | Muang Thong United | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Thái League 1 | 23-11-2024 12:00 | Muang Thong United | 2-1 | Bangkok United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 11-11-2024 12:00 | Muang Thong United | 3-1 | Nakhon Pathom FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 27-10-2024 11:00 | Port FC | 1-1 | Muang Thong United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions 2 | 23-10-2024 12:00 | Muang Thong United | 2-2 | Dynamic Herb Cebu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Vua Thái Lan | 11-10-2024 13:00 | Thailand | 3-1 | Philippines | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions 2 | 03-10-2024 08:00 | Jeonbuk Hyundai Motors | 4-1 | Muang Thong United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu