STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2016 | Orzel Zabkowice Slaskie | Gornik Zabrze U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Gornik Zabrze U19 | Slask Wroclaw II | - | Ký hợp đồng |
01-08-2018 | Slask Wroclaw II | Foto-Higiena Gac | - | Cho thuê |
30-12-2018 | Foto-Higiena Gac | Slask Wroclaw II | - | Kết thúc cho thuê |
15-07-2021 | Slask Wroclaw II | Slask Wroclaw | - | Ký hợp đồng |
02-01-2022 | Slask Wroclaw | Gornik Polkowice | - | Cho thuê |
29-06-2022 | Gornik Polkowice | Slask Wroclaw | - | Kết thúc cho thuê |
27-07-2023 | Slask Wroclaw II | Znicz Pruszkow | - | Ký hợp đồng |
09-01-2024 | Znicz Pruszkow | Olimpia Grudziadz | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu