STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2014 | SC Corinthians U20 | Corinthians Paulista (SP) | - | Ký hợp đồng |
07-05-2015 | Corinthians Paulista (SP) | Athletico Paranaense | - | Cho thuê |
16-07-2015 | Athletico Paranaense | Corinthians Paulista (SP) | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2017 | Corinthians Paulista (SP) | Sevilla | 11M € | Chuyển nhượng tự do |
30-08-2019 | Sevilla | Atalanta | - | Cho thuê |
29-01-2020 | Atalanta | Sevilla | - | Kết thúc cho thuê |
30-01-2020 | Sevilla | Atletico Mineiro | 2M € | Cho thuê |
29-06-2021 | Atletico Mineiro | Sevilla | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2021 | Sevilla | Atletico Mineiro | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 08-12-2024 19:00 | Atletico Mineiro | 1-0 | Athletico Paranaense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 04-12-2024 22:00 | Clube de Regatas Vasco da Gama | 2-0 | Atletico Mineiro | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch các Câu lạc bộ Nam Mỹ | 30-11-2024 20:00 | Atletico Mineiro | 1-3 | Botafogo RJ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Brasil | 10-11-2024 19:00 | Atletico Mineiro | 0-1 | CR Flamengo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 07-11-2024 00:00 | Atletico Clube Goianiense | 1-0 | Atletico Mineiro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Brasil | 03-11-2024 19:00 | CR Flamengo | 3-1 | Atletico Mineiro | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch các Câu lạc bộ Nam Mỹ | 30-10-2024 00:45 | River Plate | 0-0 | Atletico Mineiro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch các Câu lạc bộ Nam Mỹ | 23-10-2024 00:30 | Atletico Mineiro | 3-0 | River Plate | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Brasil | 19-10-2024 21:30 | Clube de Regatas Vasco da Gama | 1-1 | Atletico Mineiro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Brasil | 02-10-2024 22:15 | Atletico Mineiro | 2-1 | Clube de Regatas Vasco da Gama | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Winner Supercopa do Brasil | 1 | 22 |
Brazilian champion | 3 | 21 17 15 |
Brazilian cup winner | 1 | 21 |
Olympics participant | 1 | 21 |
Olympic medalist | 1 | 21 |
Champions League participant | 2 | 19/20 17/18 |
Europa League participant | 1 | 18/19 |
Copa São Paulo de Juniores winner | 1 | 15 |