STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2015 | Sydney United U19 | Nostell Miners Welfare | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Nostell Miners Welfare | Bulls FC Academy | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Bulls FC Academy | Sydney United 58 FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Rockdale City Suns | Bonnyrigg White Eagles | - | Ký hợp đồng |
30-11-2020 | Bonnyrigg White Eagles | Arambagh KS | - | Ký hợp đồng |
16-04-2021 | Arambagh KS | Dandenong City SC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Dandenong City SC | Bonnyrigg White Eagles | - | Ký hợp đồng |
31-12-2022 | Bonnyrigg White Eagles | Preston Lions FC | - | Ký hợp đồng |
16-08-2023 | Preston Lions FC | Resources Capital FC | - | Ký hợp đồng |
05-02-2024 | Resources Capital FC | Bankstown City Lions FC | - | Ký hợp đồng |
25-06-2024 | Bankstown City Lions FC | Kirivong Sok Sen Chey FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải ngoại hạng Hồng Kông Trung Quốc | 29-10-2023 10:00 | Resources Capital FC | 0-6 | Biu Chun Rangers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu